Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撕扯

Pinyin: sī chě

Meanings: Xé rách, giật mạnh, To tear or pull apart violently., ①撕开扯裂。[例]衣服给撕扯坏了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 斯, 止

Chinese meaning: ①撕开扯裂。[例]衣服给撕扯坏了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vật lý kéo căng hoặc xé rách một thứ gì đó. Thường dùng trong ngữ cảnh tranh cãi hoặc mâu thuẫn.

Example: 两个人在争吵时互相撕扯。

Example pinyin: liǎng gè rén zài zhēng chǎo shí hù xiāng sī chě 。

Tiếng Việt: Hai người cãi nhau và xé rách lẫn nhau.

撕扯
sī chě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xé rách, giật mạnh

To tear or pull apart violently.

撕开扯裂。衣服给撕扯坏了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撕扯 (sī chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung