Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧枯拉朽

Pinyin: cuī kū lā xiǔ

Meanings: Dễ dàng phá hủy những thứ yếu đuối và mục nát., To easily destroy weak and rotten things., 枯、朽枯草朽木。摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”《晋书·甘卓传》将军之举武昌,若摧枯拉朽。”[例]拣着个精壮的村夫,赶上一拳打去,只望先打倒一个硬的,其余的便如~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 崔, 扌, 古, 木, 立, 丂

Chinese meaning: 枯、朽枯草朽木。摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”《晋书·甘卓传》将军之举武昌,若摧枯拉朽。”[例]拣着个精壮的村夫,赶上一拳打去,只望先打倒一个硬的,其余的便如~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về biến đổi mạnh mẽ hoặc chiến thắng dễ dàng.

Example: 革命的力量摧枯拉朽般地推翻了旧政权。

Example pinyin: gé mìng de lì liàng cuī kū lā xiǔ bān dì tuī fān le jiù zhèng quán 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của cuộc cách mạng đã dễ dàng lật đổ chế độ cũ như thể phá vỡ những thứ yếu đuối.

摧枯拉朽
cuī kū lā xiǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ dàng phá hủy những thứ yếu đuối và mục nát.

To easily destroy weak and rotten things.

枯、朽枯草朽木。摧折枯朽的草木。形容轻而易举。也比喻摧毁腐朽势力的强大气势。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”《晋书·甘卓传》将军之举武昌,若摧枯拉朽。”[例]拣着个精壮的村夫,赶上一拳打去,只望先打倒一个硬的,其余的便如~了。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摧枯拉朽 (cuī kū lā xiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung