Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩拳擦掌
Pinyin: mó quán cā zhǎng
Meanings: Xoa tay, vê nắm đấm (miêu tả sự phấn khích hoặc sẵn sàng hành động), To rub one's fists and palms (describing excitement or readiness for action)., 形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。[出处]元·康进之《李逵负荆》第二折“俺可也摩拳擦掌,行行里按不住莽撞心头气。”[例]这是第一次出马,人们都~,心里突突跳着准备战斗。——梁斌《红旗谱》四十八。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 手, 麻, 龹, 察, 扌
Chinese meaning: 形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。[出处]元·康进之《李逵负荆》第二折“俺可也摩拳擦掌,行行里按不住莽撞心头气。”[例]这是第一次出马,人们都~,心里突突跳着准备战斗。——梁斌《红旗谱》四十八。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả trạng thái chuẩn bị cho một hành động quan trọng.
Example: 比赛前,选手们都在摩拳擦掌。
Example pinyin: bǐ sài qián , xuǎn shǒu men dōu zài mó quán cā zhǎng 。
Tiếng Việt: Trước trận đấu, các vận động viên đều đang xoa tay, vê nắm đấm đầy phấn khởi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa tay, vê nắm đấm (miêu tả sự phấn khích hoặc sẵn sàng hành động)
Nghĩa phụ
English
To rub one's fists and palms (describing excitement or readiness for action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。[出处]元·康进之《李逵负荆》第二折“俺可也摩拳擦掌,行行里按不住莽撞心头气。”[例]这是第一次出马,人们都~,心里突突跳着准备战斗。——梁斌《红旗谱》四十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế