Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩擦

Pinyin: mó cā

Meanings: Ma sát, cọ xát, Friction, to rub, ①用手轻按着并一下一下地抚摩。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 手, 麻, 察, 扌

Chinese meaning: ①用手轻按着并一下一下地抚摩。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ

Example: 两块石头互相摩擦会产生火花。

Example pinyin: liǎng kuài shí tou hù xiāng mó cā huì chǎn shēng huǒ huā 。

Tiếng Việt: Hai viên đá cọ xát vào nhau sẽ tạo ra tia lửa.

摩擦
mó cā
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma sát, cọ xát

Friction, to rub

用手轻按着并一下一下地抚摩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩擦 (mó cā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung