Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chè

Meanings: Rút lui, dời đi, thu hồi, To withdraw, remove, or retract., ①用本义。撤去。[例]撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而已。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]撤酒席;撤火(撤去炉火);撤帘(帝制时代,由太后代天子执政,叫垂帘。还政天子,称撤帘);撤案(撤去餐具)。*②除去。[合]撤点(撤消手工业和商业网点);撤毁,撤坏(拆毁)。*③解雇;免职。[合]撤调(撤职调离);撤免(撤消;免去)。*④撤回,使退出。[例]斩四门首事各一人,即撤围。——清·邵长蘅《青门剩稿·阎典史传》。[合]撤备(撤去守备的军队);撤警(撤去警备的军队)。*⑤减少。[合]撤味儿;把火撤小点。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 攵, 育

Chinese meaning: ①用本义。撤去。[例]撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而已。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]撤酒席;撤火(撤去炉火);撤帘(帝制时代,由太后代天子执政,叫垂帘。还政天子,称撤帘);撤案(撤去餐具)。*②除去。[合]撤点(撤消手工业和商业网点);撤毁,撤坏(拆毁)。*③解雇;免职。[合]撤调(撤职调离);撤免(撤消;免去)。*④撤回,使退出。[例]斩四门首事各一人,即撤围。——清·邵长蘅《青门剩稿·阎典史传》。[合]撤备(撤去守备的军队);撤警(撤去警备的军队)。*⑤减少。[合]撤味儿;把火撤小点。

Hán Việt reading: triệt

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 撤退 (chè tuì - rút lui), 撤回 (chè huí - thu hồi).

Example: 部队接到命令后立即撤退。

Example pinyin: bù duì jiē dào mìng lìng hòu lì jí chè tuì 。

Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, quân đội ngay lập tức rút lui.

chè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui, dời đi, thu hồi

triệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To withdraw, remove, or retract.

用本义。撤去。撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而已。——《虞初新志·秋声诗自序》。撤酒席;撤火(撤去炉火);撤帘(帝制时代,由太后代天子执政,叫垂帘。还政天子,称撤帘);撤案(撤去餐具)

除去。撤点(撤消手工业和商业网点);撤毁,撤坏(拆毁)

解雇;免职。撤调(撤职调离);撤免(撤消;免去)

撤回,使退出。斩四门首事各一人,即撤围。——清·邵长蘅《青门剩稿·阎典史传》。撤备(撤去守备的军队);撤警(撤去警备的军队)

减少。撤味儿;把火撤小点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤 (chè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung