Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撇弃
Pinyin: piē qì
Meanings: Vứt bỏ, từ bỏ một thứ gì đó một cách cố ý., To deliberately abandon or discard something., ①丢弃。*②抛弃。[例]那秋先从幼酷好栽花种果,把田业都撇弃了。——明·冯梦龙《醒世恒言》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 敝, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①丢弃。*②抛弃。[例]那秋先从幼酷好栽花种果,把田业都撇弃了。——明·冯梦龙《醒世恒言》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau (ví dụ: 撇弃习惯 - bỏ thói quen).
Example: 他撇弃了所有的旧衣服。
Example pinyin: tā piě qì le suǒ yǒu de jiù yī fu 。
Tiếng Việt: Anh ta đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vứt bỏ, từ bỏ một thứ gì đó một cách cố ý.
Nghĩa phụ
English
To deliberately abandon or discard something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢弃
抛弃。那秋先从幼酷好栽花种果,把田业都撇弃了。——明·冯梦龙《醒世恒言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!