Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摶
Pinyin: tuán
Meanings: Nặn, vo tròn (như đất sét, bột...), To knead, to shape into a ball., ①见“抟”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 專, 扌
Chinese meaning: ①见“抟”。
Grammar: Động từ mô tả hành động tạo hình dạng tròn, thường dùng với vật liệu mềm như đất sét, bột...
Example: 她用手摶了一个泥球。
Example pinyin: tā yòng shǒu tuán le yí gè ní qiú 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng tay nặn một quả bóng bằng đất sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nặn, vo tròn (như đất sét, bột...)
Nghĩa phụ
English
To knead, to shape into a ball.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“抟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!