Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩托车
Pinyin: mó tuō chē
Meanings: Xe máy, xe gắn máy., Motorcycle.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 手, 麻, 乇, 扌, 车
Grammar: Danh từ ba âm tiết, dạng đầy đủ của 摩托, nhấn mạnh chính xác về phương tiện giao thông.
Example: 摩托车在城市里很受欢迎。
Example pinyin: mó tuō chē zài chéng shì lǐ hěn shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Xe máy rất phổ biến trong thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe máy, xe gắn máy.
Nghĩa phụ
English
Motorcycle.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế