Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kōu

Meanings: Bới móc, đào khoét, To dig out, to scrape., ①见“抠”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 區, 扌

Chinese meaning: ①见“抠”。

Grammar: Động từ mô tả hành động đào bới hoặc lấy cái gì ra khỏi bề mặt nào đó.

Example: 他用手指摳出了泥土里的石头。

Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ kōu chū le ní tǔ lǐ de shí tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón tay bới đá ra khỏi đất.

kōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bới móc, đào khoét

To dig out, to scrape.

见“抠”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摳 (kōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung