Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撐
Pinyin: chēng
Meanings: Chống đỡ, giữ vững; chịu đựng., To prop up, to support; to endure., ①揉搓:“投之糟中,熟撋而再酿之。”*②摧物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 牚
Chinese meaning: ①揉搓:“投之糟中,熟撋而再酿之。”*②摧物。
Grammar: Động từ có thể kết hợp với nhiều danh từ để biểu thị hành động chống đỡ, giữ vững.
Example: 他一个人撐起了整个家庭。
Example pinyin: tā yí gè rén chēng qǐ le zhěng gè jiā tíng 。
Tiếng Việt: Một mình anh ấy chống đỡ cả gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đỡ, giữ vững; chịu đựng.
Nghĩa phụ
English
To prop up, to support; to endure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“投之糟中,熟撋而再酿之。”
摧物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!