Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撞毁
Pinyin: zhuàng huǐ
Meanings: Đâm vào và phá hủy một vật nào đó, To crash into and destroy something., ①击毁。[例]火车撞毁的一辆汽车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 童, 殳
Chinese meaning: ①击毁。[例]火车撞毁的一辆汽车。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là đối tượng bị phá hủy. Ví dụ: 撞毁建筑物 (đâm vào và phá hủy tòa nhà).
Example: 那辆车撞毁了路边的围栏。
Example pinyin: nà liàng chē zhuàng huǐ le lù biān de wéi lán 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đó đã đâm vào và phá hủy hàng rào bên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm vào và phá hủy một vật nào đó
Nghĩa phụ
English
To crash into and destroy something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击毁。火车撞毁的一辆汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!