Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 城里
Pinyin: chéng lǐ
Meanings: Phần bên trong tường thành, khu vực nội thành., Inside the city walls, the inner city area., ①城市建成区内。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 成, 一, 甲
Chinese meaning: ①城市建成区内。
Example: 城里人生活节奏快。
Example pinyin: chéng lǐ rén shēng huó jié zòu kuài 。
Tiếng Việt: Người dân nội thành có nhịp sống nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần bên trong tường thành, khu vực nội thành.
Nghĩa phụ
English
Inside the city walls, the inner city area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城市建成区内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!