Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 培育

Pinyin: péi yù

Meanings: Nuôi dưỡng, giáo dục (con người hoặc động vật)., To nurture, raise, or educate (people or animals)., ①培养幼小生物,使其发育成长。[例]培育良种。*②使某种感情得到发展。[例]培育友谊。*③培养教育。[例]培育新人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 咅, 土, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①培养幼小生物,使其发育成长。[例]培育良种。*②使某种感情得到发展。[例]培育友谊。*③培养教育。[例]培育新人。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh quá trình phát triển lâu dài.

Example: 父母努力培育下一代。

Example pinyin: fù mǔ nǔ lì péi yù xià yí dài 。

Tiếng Việt: Cha mẹ cố gắng nuôi dạy thế hệ tiếp theo.

培育
péi yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, giáo dục (con người hoặc động vật).

To nurture, raise, or educate (people or animals).

培养幼小生物,使其发育成长。培育良种

使某种感情得到发展。培育友谊

培养教育。培育新人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...