Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基层
Pinyin: jī céng
Meanings: Cơ sở, tầng lớp lao động hoặc cấp dưới cùng., Grassroots level; basic level., ①最底层;各个组织中最靠下的一层,表示和人民群众密切联系,紧密相关的一层。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 土, 云, 尸
Chinese meaning: ①最底层;各个组织中最靠下的一层,表示和人民群众密切联系,紧密相关的一层。
Grammar: Thường dùng để chỉ những người hoặc tổ chức làm việc ở tuyến đầu hoặc cấp dưới cùng.
Example: 基层的工作非常重要。
Example pinyin: jī céng de gōng zuò fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Công việc ở cơ sở rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ sở, tầng lớp lao động hoặc cấp dưới cùng.
Nghĩa phụ
English
Grassroots level; basic level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最底层;各个组织中最靠下的一层,表示和人民群众密切联系,紧密相关的一层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!