Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堂上
Pinyin: táng shàng
Meanings: Trong nhà, trên sân khấu, hoặc nơi tổ chức sự kiện trang trọng., Inside the house, on stage, or at a formal venue., ①透视图中的水平投影面。*②平行于横向或水平轴的平面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, ⺊, 一
Chinese meaning: ①透视图中的水平投影面。*②平行于横向或水平轴的平面。
Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh mang tính trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 他在堂上发表了一场演讲。
Example pinyin: tā zài táng shàng fā biǎo le yì chǎng yǎn jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phát biểu một bài diễn văn trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong nhà, trên sân khấu, hoặc nơi tổ chức sự kiện trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Inside the house, on stage, or at a formal venue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
透视图中的水平投影面
平行于横向或水平轴的平面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!