Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埯子
Pinyin: ǎn zi
Meanings: Hố nhỏ hoặc chỗ lõm trên mặt đất., A small hole or depression on the ground., ①点种瓜豆等挖的小坑。[例]埯子田。[例]挖个埯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 奄, 子
Chinese meaning: ①点种瓜豆等挖的小坑。[例]埯子田。[例]挖个埯子。
Grammar: Thường mang nghĩa cụ thể và dùng trong văn cảnh nông nghiệp hoặc sinh hoạt hàng ngày.
Example: 他在院子里挖了个埯子种花。
Example pinyin: tā zài yuàn zi lǐ wā le gè ǎn zǐ zhǒng huā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đào một cái hố nhỏ trong sân để trồng hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố nhỏ hoặc chỗ lõm trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
A small hole or depression on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
点种瓜豆等挖的小坑。埯子田。挖个埯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!