Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆叠

Pinyin: duī dié

Meanings: Xếp chồng lên nhau, đặt thành từng đống., To stack up, place in piles., ①一层一层地码起来。[例]案上堆叠着一摞新教材。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 隹, 冝, 叒

Chinese meaning: ①一层一层地码起来。[例]案上堆叠着一摞新教材。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần xếp.

Example: 请把这些箱子堆叠起来。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè xiē xiāng zǐ duī dié qǐ lái 。

Tiếng Việt: Xin hãy xếp chồng những chiếc hộp này lại.

堆叠
duī dié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp chồng lên nhau, đặt thành từng đống.

To stack up, place in piles.

一层一层地码起来。案上堆叠着一摞新教材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆叠 (duī dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung