Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋伏
Pinyin: mái fú
Meanings: Phục kích, mai phục để tấn công kẻ thù., To ambush, lie in wait to attack the enemy., ①涂抹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 里, 亻, 犬
Chinese meaning: ①涂抹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống chiến đấu hoặc bí mật.
Example: 敌军在树林中埋伏了一整夜。
Example pinyin: dí jūn zài shù lín zhōng mái fú le yì zhěng yè 。
Tiếng Việt: Quân địch đã mai phục cả đêm trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục kích, mai phục để tấn công kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To ambush, lie in wait to attack the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涂抹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!