Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堅
Pinyin: jiān
Meanings: Cứng rắn, kiên cố, bền vững., Hard, solid, durable., ①见“坚”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 臤
Chinese meaning: ①见“坚”。
Grammar: Là tính từ mô tả đặc điểm vật chất. Có thể kết hợp với các danh từ cụ thể.
Example: 这堵墙很坚。
Example pinyin: zhè dǔ qiáng hěn jiān 。
Tiếng Việt: Bức tường này rất cứng rắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng rắn, kiên cố, bền vững.
Nghĩa phụ
English
Hard, solid, durable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“坚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!