Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基点
Pinyin: jī diǎn
Meanings: Điểm cơ bản hoặc điểm gốc để bắt đầu đo lường hoặc tính toán., Basic point or starting point for measurement or calculation., ①中心;重点。*②事物发展的根本;基础。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 其, 土, 占, 灬
Chinese meaning: ①中心;重点。*②事物发展的根本;基础。
Grammar: Thường dùng để chỉ một điểm quan trọng trong không gian hoặc dữ liệu.
Example: 这是我们计划的基点。
Example pinyin: zhè shì wǒ men jì huà de jī diǎn 。
Tiếng Việt: Đây là điểm cơ bản trong kế hoạch của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm cơ bản hoặc điểm gốc để bắt đầu đo lường hoặc tính toán.
Nghĩa phụ
English
Basic point or starting point for measurement or calculation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中心;重点
事物发展的根本;基础
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!