Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基石
Pinyin: jī shí
Meanings: Viên đá nền tảng hoặc nền móng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., Cornerstone or foundation stone (both literal and metaphorical)., ①用于建筑物底部的大石块。常用于比喻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 其, 土, 丆, 口
Chinese meaning: ①用于建筑物底部的大石块。常用于比喻。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (trong xây dựng) hoặc nghĩa bóng (ý tưởng, con người quan trọng).
Example: 他是公司发展的基石。
Example pinyin: tā shì gōng sī fā zhǎn de jī shí 。
Tiếng Việt: Ông ấy là viên đá nền tảng trong sự phát triển của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên đá nền tảng hoặc nền móng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Cornerstone or foundation stone (both literal and metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于建筑物底部的大石块。常用于比喻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!