Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基准

Pinyin: jī zhǔn

Meanings: Tiêu chuẩn, mức chuẩn để đánh giá hoặc so sánh., Standard or reference point for evaluation or comparison., ①在测量工作中用作起始尺度的标准。*②泛指标准。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 其, 土, 冫, 隹

Chinese meaning: ①在测量工作中用作起始尺度的标准。*②泛指标准。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ chỉ hành động đo lường hoặc so sánh.

Example: 考试成绩以班级平均分为基准。

Example pinyin: kǎo shì chéng jì yǐ bān jí píng jūn fēn wéi jī zhǔn 。

Tiếng Việt: Kết quả thi cử dựa trên điểm trung bình của lớp làm tiêu chuẩn.

基准
jī zhǔn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chuẩn, mức chuẩn để đánh giá hoặc so sánh.

Standard or reference point for evaluation or comparison.

在测量工作中用作起始尺度的标准

泛指标准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基准 (jī zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung