Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堂堂
Pinyin: táng táng
Meanings: Uy nghi, hùng vĩ, mạnh mẽ và công khai., Majestic, grand, strong, and open., ①形容盛大。[例]人狮惊岳岳,王庙忆堂堂。——郭沫若《访埃杂吟》。[例](齐景公)曰:“寡人将去此堂堂国者而死乎!”——《晏子春秋》。*②形容容貌庄严大方。[例]仪表堂堂。*③形容志气宏大。[例]我们是新一代的堂堂青年,还怕这一点困难吗?*④阵式或气势很大。[例]堂堂的军乐队走过去了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 土
Chinese meaning: ①形容盛大。[例]人狮惊岳岳,王庙忆堂堂。——郭沫若《访埃杂吟》。[例](齐景公)曰:“寡人将去此堂堂国者而死乎!”——《晏子春秋》。*②形容容貌庄严大方。[例]仪表堂堂。*③形容志气宏大。[例]我们是新一代的堂堂青年,还怕这一点困难吗?*④阵式或气势很大。[例]堂堂的军乐队走过去了。
Grammar: Từ láy hai âm tiết, mang tính hình dung cao, có thể bổ nghĩa cho cả người và sự việc.
Example: 他堂堂地站在那里。
Example pinyin: tā táng táng dì zhàn zài nà lǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy đứng đó một cách oai nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy nghi, hùng vĩ, mạnh mẽ và công khai.
Nghĩa phụ
English
Majestic, grand, strong, and open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“寡人将去此堂堂国者而死乎!”——《晏子春秋》
形容容貌庄严大方。仪表堂堂
形容志气宏大。我们是新一代的堂堂青年,还怕这一点困难吗?
阵式或气势很大。堂堂的军乐队走过去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!