Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋设
Pinyin: mái shè
Meanings: Đặt hoặc lắp đặt một thứ gì đó dưới mặt đất., To install or place something underground., ①设置在地下并用土埋上。[例]埋设输油管。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 里, 殳, 讠
Chinese meaning: ①设置在地下并用土埋上。[例]埋设输油管。
Grammar: Thuật ngữ chuyên môn, phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng cơ sở hạ tầng.
Example: 工程师们埋设了新的管道系统。
Example pinyin: gōng chéng shī men mái shè le xīn de guǎn dào xì tǒng 。
Tiếng Việt: Các kỹ sư đã lắp đặt hệ thống đường ống mới dưới lòng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt hoặc lắp đặt một thứ gì đó dưới mặt đất.
Nghĩa phụ
English
To install or place something underground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设置在地下并用土埋上。埋设输油管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!