Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基隆
Pinyin: Jīlóng
Meanings: Tên một thành phố cảng ở Đài Loan., Name of a port city in Taiwan., ①中国台湾省港口城市。位于台湾岛北端,面积133平方公里,人口35万。是台湾主要的输出港口。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 其, 土, 㚅, 阝
Chinese meaning: ①中国台湾省港口城市。位于台湾岛北端,面积133平方公里,人口35万。是台湾主要的输出港口。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.
Example: 我们计划去基隆旅游。
Example pinyin: wǒ men jì huà qù jī lóng lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch đến Cơ Long.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố cảng ở Đài Loan.
Nghĩa phụ
English
Name of a port city in Taiwan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国台湾省港口城市。位于台湾岛北端,面积133平方公里,人口35万。是台湾主要的输出港口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!