Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆积
Pinyin: duī jī
Meanings: Chất thành đống, tích tụ (vật liệu, đồ vật...), To accumulate or pile up (materials, objects, etc.)., ①把事物堆集成堆。[例]粮食堆积如山。*②集中成堆放置。[例]林荫路中心常用来堆积冬天从路面上扫出来的雪。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 隹, 只, 禾
Chinese meaning: ①把事物堆集成堆。[例]粮食堆积如山。*②集中成堆放置。[例]林荫路中心常用来堆积冬天从路面上扫出来的雪。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật phía sau. Ví dụ: 堆积垃圾 (tích tụ rác), 堆积材料 (chất đống vật liệu).
Example: 仓库里堆积了很多货物。
Example pinyin: cāng kù lǐ duī jī le hěn duō huò wù 。
Tiếng Việt: Trong kho chất đống rất nhiều hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất thành đống, tích tụ (vật liệu, đồ vật...)
Nghĩa phụ
English
To accumulate or pile up (materials, objects, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事物堆集成堆。粮食堆积如山
集中成堆放置。林荫路中心常用来堆积冬天从路面上扫出来的雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!