Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基地

Pinyin: jī dì

Meanings: Cơ sở, địa điểm chính để thực hiện một hoạt động nào đó., Base or main location for carrying out an activity., ①武装部队赖以保障给养或由之发动军事行动的地点或设施。[例]一个大型海军基地。*②作为发展某种事业基础的地区。[例]工业建设基地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 其, 土, 也

Chinese meaning: ①武装部队赖以保障给养或由之发动军事行动的地点或设施。[例]一个大型海军基地。*②作为发展某种事业基础的地区。[例]工业建设基地。

Grammar: Thường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể và quan trọng.

Example: 这个地方是我们的训练基地。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì wǒ men de xùn liàn jī dì 。

Tiếng Việt: Nơi này là căn cứ huấn luyện của chúng tôi.

基地
jī dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ sở, địa điểm chính để thực hiện một hoạt động nào đó.

Base or main location for carrying out an activity.

武装部队赖以保障给养或由之发动军事行动的地点或设施。一个大型海军基地

作为发展某种事业基础的地区。工业建设基地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基地 (jī dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung