Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆放

Pinyin: duī fàng

Meanings: Xếp chồng hoặc đặt thành từng đống., To pile up or place in heaps., ①把货物放到或扔到堆上。[例]采来的条石堆放在屋檐下。*②成堆地放置大量的东西,尤其是整整齐齐地存放。[例]把稻草堆放在打谷场上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 隹, 攵, 方

Chinese meaning: ①把货物放到或扔到堆上。[例]采来的条石堆放在屋檐下。*②成堆地放置大量的东西,尤其是整整齐齐地存放。[例]把稻草堆放在打谷场上。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần xếp.

Example: 不要随意堆放垃圾。

Example pinyin: bú yào suí yì duī fàng lā jī 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện xếp rác thành đống.

堆放
duī fàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp chồng hoặc đặt thành từng đống.

To pile up or place in heaps.

把货物放到或扔到堆上。采来的条石堆放在屋檐下

成堆地放置大量的东西,尤其是整整齐齐地存放。把稻草堆放在打谷场上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆放 (duī fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung