Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埋天怨地
Pinyin: mán tiān yuàn dì
Meanings: Oán trách trời đất, tức giận với hoàn cảnh., To complain about heaven and earth, being angry at one's circumstances., 抱怨天,埋怨地。形容对什么都抱怨。[出处]元·郑廷玉《看钱奴》第一折“每日在吾庙里,埋天怨地。”[例]今日据着他~,正当冻饿,念他一点小孝。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第35卷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 土, 里, 一, 大, 夗, 心, 也
Chinese meaning: 抱怨天,埋怨地。形容对什么都抱怨。[出处]元·郑廷玉《看钱奴》第一折“每日在吾庙里,埋天怨地。”[例]今日据着他~,正当冻饿,念他一点小孝。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第35卷。
Grammar: Được dùng như một cụm thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn.
Example: 他埋天怨地,觉得上天对他不公平。
Example pinyin: tā mái tiān yuàn dì , jué de shàng tiān duì tā bù gōng píng 。
Tiếng Việt: Anh ta oán trách trời đất, cảm thấy ông trời đối xử bất công với anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oán trách trời đất, tức giận với hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To complain about heaven and earth, being angry at one's circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱怨天,埋怨地。形容对什么都抱怨。[出处]元·郑廷玉《看钱奴》第一折“每日在吾庙里,埋天怨地。”[例]今日据着他~,正当冻饿,念他一点小孝。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第35卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế