Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投注

Pinyin: tóu zhù

Meanings: Đặt cược, đầu tư vào một thứ gì đó (ví dụ như cá cược hay tài chính)., To bet or invest in something (e.g., gambling or finance)., ①集中起精神或力量投入;倾注。[例]精力投注在学习里。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 殳, 主, 氵

Chinese meaning: ①集中起精神或力量投入;倾注。[例]精力投注在学习里。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được đặt cược hoặc đầu tư.

Example: 他在股票市场投注了大量资金。

Example pinyin: tā zài gǔ piào shì chǎng tóu zhù le dà liàng zī jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư một khoản tiền lớn vào thị trường chứng khoán.

投注
tóu zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt cược, đầu tư vào một thứ gì đó (ví dụ như cá cược hay tài chính).

To bet or invest in something (e.g., gambling or finance).

集中起精神或力量投入;倾注。精力投注在学习里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投注 (tóu zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung