Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技艺

Pinyin: jìyì

Meanings: Tay nghề, kỹ nghệ, Craftsmanship or skill in a particular art., ①技巧才艺。[例]技艺超群。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 支, 乙, 艹

Chinese meaning: ①技巧才艺。[例]技艺超群。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tay nghề thủ công hoặc nghệ thuật. Ví dụ: 精湛技艺 (tay nghề tinh xảo).

Example: 他的木雕技艺非常高超。

Example pinyin: tā de mù diāo jì yì fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Tay nghề chạm khắc gỗ của anh ấy rất cao siêu.

技艺
jìyì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay nghề, kỹ nghệ

Craftsmanship or skill in a particular art.

技巧才艺。技艺超群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技艺 (jìyì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung