Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投标
Pinyin: tóu biāo
Meanings: Đấu thầu, tham gia đấu thầu một dự án hoặc sản phẩm., To bid for a project or product in a tender process., ①投标者提出的价格,以求得中标。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 殳, 木, 示
Chinese meaning: ①投标者提出的价格,以求得中标。
Grammar: Động từ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế và xây dựng.
Example: 这家公司准备投标大型工程。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǔn bèi tóu biāo dà xíng gōng chéng 。
Tiếng Việt: Công ty này chuẩn bị tham gia đấu thầu dự án lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu thầu, tham gia đấu thầu một dự án hoặc sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
To bid for a project or product in a tender process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投标者提出的价格,以求得中标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!