Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投机取巧

Pinyin: tóu jī qǔ qiǎo

Meanings: Lợi dụng cơ hội để đạt được điều gì đó mà không cần cố gắng nhiều., To take advantage of opportunities without much effort., 指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。[例]学习要勤奋刻苦,踏踏实实,不能靠投机取巧取得成功。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 殳, 几, 木, 又, 耳, 丂, 工

Chinese meaning: 指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。[例]学习要勤奋刻苦,踏踏实实,不能靠投机取巧取得成功。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán nhẹ.

Example: 他总是投机取巧完成任务。

Example pinyin: tā zǒng shì tóu jī qǔ qiǎo wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm cách dễ dàng để hoàn thành nhiệm vụ.

投机取巧
tóu jī qǔ qiǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng cơ hội để đạt được điều gì đó mà không cần cố gắng nhiều.

To take advantage of opportunities without much effort.

指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。[例]学习要勤奋刻苦,踏踏实实,不能靠投机取巧取得成功。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投机取巧 (tóu jī qǔ qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung