Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投石问路
Pinyin: tóu shí wèn lù
Meanings: Chỉ việc thăm dò tình hình trước khi hành động, giống như ném đá xuống nước để xem phản ứng., Refers to testing the waters before taking action, like throwing a stone into water to see the reaction., 原指夜间潜入某处前,先投以石子,看看有无反应,借以探测情况。[又]用以比喻进行试探。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 扌, 殳, 丆, 口, 门, 各, 𧾷
Chinese meaning: 原指夜间潜入某处前,先投以石子,看看有无反应,借以探测情况。[又]用以比喻进行试探。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch.
Example: 在做出重大决策前,我们需要投石问路。
Example pinyin: zài zuò chū zhòng dà jué cè qián , wǒ men xū yào tóu shí wèn lù 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định lớn, chúng ta cần thăm dò tình hình trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc thăm dò tình hình trước khi hành động, giống như ném đá xuống nước để xem phản ứng.
Nghĩa phụ
English
Refers to testing the waters before taking action, like throwing a stone into water to see the reaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指夜间潜入某处前,先投以石子,看看有无反应,借以探测情况。[又]用以比喻进行试探。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế