Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Kìm nén, đè xuống; hoặc (trong văn viết)., To suppress, to restrain; or (in written language)., ①表示推测,可译为“或许”、“也许”。[例]抑本其成。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 卬, 扌

Chinese meaning: ①表示推测,可译为“或许”、“也许”。[例]抑本其成。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。

Hán Việt reading: ức

Grammar: Dùng như động từ để diễn tả sự kìm hãm/kềm chế. Cũng có thể hoạt động như liên từ nối hai ý tưởng tương phản.

Example: 抑制情绪。

Example pinyin: yì zhì qíng xù 。

Tiếng Việt: Kiềm chế cảm xúc.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kìm nén, đè xuống; hoặc (trong văn viết).

ức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To suppress, to restrain; or (in written language).

表示推测,可译为“或许”、“也许”。抑本其成。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抑 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung