Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄袭

Pinyin: chāo xí

Meanings: Sao chép trái phép, đạo văn., To plagiarize or copy illegally., ①照抄别人的,当做自己的。[例]抄袭别人的文章。*②包抄奔袭。[例]抄袭顽匪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 少, 扌, 衣, 龙

Chinese meaning: ①照抄别人的,当做自己的。[例]抄袭别人的文章。*②包抄奔袭。[例]抄袭顽匪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 学术界不容许抄袭行为。

Example pinyin: xué shù jiè bù róng xǔ chāo xí xíng wéi 。

Tiếng Việt: Trong giới học thuật không chấp nhận hành vi đạo văn.

抄袭
chāo xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép trái phép, đạo văn.

To plagiarize or copy illegally.

照抄别人的,当做自己的。抄袭别人的文章

包抄奔袭。抄袭顽匪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...