Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄身

Pinyin: chāo shēn

Meanings: Lục soát người (kiểm tra đồ vật cá nhân)., To search one’s person (checking personal items)., ①搜身。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 少, 扌, 身

Chinese meaning: ①搜身。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh an ninh.

Example: 保安对他进行了抄身检查。

Example pinyin: bǎo ān duì tā jìn xíng le chāo shēn jiǎn chá 。

Tiếng Việt: Bảo vệ đã tiến hành kiểm tra lục soát người anh ấy.

抄身
chāo shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lục soát người (kiểm tra đồ vật cá nhân).

To search one’s person (checking personal items).

搜身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄身 (chāo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung