Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投放

Pinyin: tóu fàng

Meanings: Đưa vào sử dụng, triển khai hoặc phân phối một thứ gì đó (ví dụ: sản phẩm, vốn, tài nguyên...)., To deploy, distribute, or release something (e.g., products, capital, resources)., ①用甩、撒的办法放置。[例]投放鱼饵。*②从飞机上投下(炸弹)或施放(烟幕)。*③把钱投入流通领域。*④把货物投入市场。*⑤从飞机上往下抛。*⑥金融机构向企业提供资金。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 殳, 攵, 方

Chinese meaning: ①用甩、撒的办法放置。[例]投放鱼饵。*②从飞机上投下(炸弹)或施放(烟幕)。*③把钱投入流通领域。*④把货物投入市场。*⑤从飞机上往下抛。*⑥金融机构向企业提供资金。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cụ thể.

Example: 公司计划投放新产品。

Example pinyin: gōng sī jì huà tóu fàng xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty dự định tung ra sản phẩm mới.

投放
tóu fàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào sử dụng, triển khai hoặc phân phối một thứ gì đó (ví dụ: sản phẩm, vốn, tài nguyên...).

To deploy, distribute, or release something (e.g., products, capital, resources).

用甩、撒的办法放置。投放鱼饵

从飞机上投下(炸弹)或施放(烟幕)

把钱投入流通领域

把货物投入市场

从飞机上往下抛

金融机构向企业提供资金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投放 (tóu fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung