Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄录

Pinyin: chāo lù

Meanings: Ghi chép lại, sao chép thông tin, dữ liệu., To record or copy information and data., ①照原稿誊写;抄写。[例]我将开始重新抄录并修饰润色。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 少, 扌, 彐, 氺

Chinese meaning: ①照原稿誊写;抄写。[例]我将开始重新抄录并修饰润色。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần ghi chép.

Example: 请帮我抄录这段文字。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ chāo lù zhè duàn wén zì 。

Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi ghi chép lại đoạn văn này.

抄录
chāo lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép lại, sao chép thông tin, dữ liệu.

To record or copy information and data.

照原稿誊写;抄写。我将开始重新抄录并修饰润色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄录 (chāo lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung