Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投缘

Pinyin: tóu yuán

Meanings: Hợp nhau, có duyên với nhau, chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa hai người., To get along well, to have a good connection or rapport with someone., ①有缘分,合得来;投合;投契。[例]两人越谈越投缘。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 殳, 彖, 纟

Chinese meaning: ①有缘分,合得来;投合;投契。[例]两人越谈越投缘。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ hài hòa.

Example: 两人一见如故,非常投缘。

Example pinyin: liǎng rén yí jiàn rú gù , fēi cháng tóu yuán 。

Tiếng Việt: Hai người vừa gặp đã thân, rất hợp nhau.

投缘
tóu yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp nhau, có duyên với nhau, chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa hai người.

To get along well, to have a good connection or rapport with someone.

有缘分,合得来;投合;投契。两人越谈越投缘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投缘 (tóu yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung