Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投产

Pinyin: tóu chǎn

Meanings: Bắt đầu sản xuất (thường là đưa một nhà máy hoặc dây chuyền vào hoạt động), To start production (usually referring to putting a factory or production line into operation)., ①投入生产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 殳, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①投入生产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước các từ như “工厂” (nhà máy), “生产线” (dây chuyền sản xuất).

Example: 这家工厂预计下个月投产。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng yù jì xià gè yuè tóu chǎn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này dự kiến sẽ bắt đầu sản xuất vào tháng tới.

投产
tóu chǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu sản xuất (thường là đưa một nhà máy hoặc dây chuyền vào hoạt động)

To start production (usually referring to putting a factory or production line into operation).

投入生产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投产 (tóu chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung