Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投机买卖

Pinyin: tóu jī mǎi mài

Meanings: Kinh doanh dựa trên sự biến động thị trường để kiếm lời., Speculative trading based on market fluctuations for profit., ①以欺诈的手段牟取暴利。如买空卖空,囤积居奇等。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 殳, 几, 木, 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: ①以欺诈的手段牟取暴利。如买空卖空,囤积居奇等。

Grammar: Cụm danh từ ghép, mô tả hoạt động kinh tế.

Example: 这种投机买卖风险很大。

Example pinyin: zhè zhǒng tóu jī mǎi mài fēng xiǎn hěn dà 。

Tiếng Việt: Loại kinh doanh đầu cơ này rất rủi ro.

投机买卖
tóu jī mǎi mài
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh doanh dựa trên sự biến động thị trường để kiếm lời.

Speculative trading based on market fluctuations for profit.

以欺诈的手段牟取暴利。如买空卖空,囤积居奇等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投机买卖 (tóu jī mǎi mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung