Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投射

Pinyin: tóu shè

Meanings: Chiếu sáng, phóng chiếu, To project, to cast (light or shadow)., ①使光线等射向某一表面上。[例]金色的阳光投射到平静的海面上。*②指向着目标投掷;扔。*③投机取利。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 寸, 身

Chinese meaning: ①使光线等射向某一表面上。[例]金色的阳光投射到平静的海面上。*②指向着目标投掷;扔。*③投机取利。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ ánh sáng, bóng tối hoặc hình ảnh.

Example: 阳光投射在湖面上。

Example pinyin: yáng guāng tóu shè zài hú miàn shàng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt hồ.

投射
tóu shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu sáng, phóng chiếu

To project, to cast (light or shadow).

使光线等射向某一表面上。金色的阳光投射到平静的海面上

指向着目标投掷;扔

投机取利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...