Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投手
Pinyin: tóu shǒu
Meanings: Người ném bóng trong môn bóng chày., Pitcher in baseball., ①棒球或垒球游戏中的投球队员。*②指板球运动中向击球员投球的队员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 殳, 手
Chinese meaning: ①棒球或垒球游戏中的投球队员。*②指板球运动中向击球员投球的队员。
Grammar: Danh từ chuyên ngành thể thao, đặc biệt trong bóng chày.
Example: 他是球队里最好的投手。
Example pinyin: tā shì qiú duì lǐ zuì hǎo de tóu shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người ném bóng giỏi nhất đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ném bóng trong môn bóng chày.
Nghĩa phụ
English
Pitcher in baseball.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棒球或垒球游戏中的投球队员
指板球运动中向击球员投球的队员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!