Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投店
Pinyin: tóu diàn
Meanings: Đến quán trọ nghỉ ngơi (ngôn ngữ thời xưa)., To stay at an inn or lodge (archaic language)., ①寻找旅店住下。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 殳, 占, 广
Chinese meaning: ①寻找旅店住下。
Grammar: Động từ chỉ hành động liên quan đến nghỉ ngơi khi đi đường xa. Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.
Example: 他们晚上投店休息。
Example pinyin: tā men wǎn shàng tóu diàn xiū xi 。
Tiếng Việt: Họ nghỉ lại tại quán trọ vào buổi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến quán trọ nghỉ ngơi (ngôn ngữ thời xưa).
Nghĩa phụ
English
To stay at an inn or lodge (archaic language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻找旅店住下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!