Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投合

Pinyin: tóu hé

Meanings: Phù hợp, hòa hợp, To be compatible, to harmonize., ①合得来。[例]他们谈得很投合。*②迎合。[例]投合顾客的口味。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 殳, 亼, 口

Chinese meaning: ①合得来。[例]他们谈得很投合。*②迎合。[例]投合顾客的口味。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự đồng điệu về tư tưởng hoặc cảm xúc.

Example: 他们的想法非常投合。

Example pinyin: tā men de xiǎng fǎ fēi cháng tóu hé 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của họ rất phù hợp với nhau.

投合
tóu hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, hòa hợp

To be compatible, to harmonize.

合得来。他们谈得很投合

迎合。投合顾客的口味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...