Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄本
Pinyin: chāo běn
Meanings: Bản sao, bản chép tay., Copy or manuscript version., ①按原书抄写的书本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 少, 扌, 本
Chinese meaning: ①按原书抄写的书本。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ tài liệu đã được sao chép.
Example: 这是一份珍贵的抄本。
Example pinyin: zhè shì yí fèn zhēn guì de chāo běn 。
Tiếng Việt: Đây là một bản sao quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao, bản chép tay.
Nghĩa phụ
English
Copy or manuscript version.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按原书抄写的书本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!