Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄送

Pinyin: chāo sòng

Meanings: Chuyển tiếp email hoặc tài liệu cho người khác tham khảo., To forward emails or documents to others for reference., ①将复制件送往(某人或某单位)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 少, 扌, 关, 辶

Chinese meaning: ①将复制件送往(某人或某单位)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường công sở.

Example: 请将这份文件抄送给经理。

Example pinyin: qǐng jiāng zhè fèn wén jiàn chāo sòng gěi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Làm ơn chuyển tiếp tài liệu này cho giám đốc.

抄送
chāo sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển tiếp email hoặc tài liệu cho người khác tham khảo.

To forward emails or documents to others for reference.

将复制件送往(某人或某单位)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄送 (chāo sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung