Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 技士
Pinyin: jìshì
Meanings: Kỹ thuật viên, người có tay nghề cao trong lĩnh vực kỹ thuật, Technician, a skilled person in technical fields., ①低于工程师的技术人员职称之一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 支, 一, 十
Chinese meaning: ①低于工程师的技术人员职称之一。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ người làm việc trong ngành kỹ thuật. Ví dụ: 高级技士 (kỹ thuật viên cao cấp).
Example: 这位技士修理机器非常专业。
Example pinyin: zhè wèi jì shì xiū lǐ jī qì fēi cháng zhuān yè 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật viên này sửa chữa máy móc rất chuyên nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật viên, người có tay nghề cao trong lĩnh vực kỹ thuật
Nghĩa phụ
English
Technician, a skilled person in technical fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低于工程师的技术人员职称之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!