Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄写

Pinyin: chāo xiě

Meanings: Sao chép, viết lại tài liệu, đoạn văn bản., To copy or rewrite documents, paragraphs., ①照原文写出。[例]抄写一份遗嘱的副本。[例]抄写一份清单。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 少, 扌, 与, 冖

Chinese meaning: ①照原文写出。[例]抄写一份遗嘱的副本。[例]抄写一份清单。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề bổ sung chi tiết.

Example: 老师要求我们抄写课文。

Example pinyin: lǎo shī yāo qiú wǒ men chāo xiě kè wén 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi chép lại bài học.

抄写
chāo xiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép, viết lại tài liệu, đoạn văn bản.

To copy or rewrite documents, paragraphs.

照原文写出。抄写一份遗嘱的副本。抄写一份清单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄写 (chāo xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung